• Revision as of 14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌη´klouzd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mở; không đóng
    Không bị ngăn chặn
    Chưa xong

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không đóng, mở hở, không kín

    Cơ khí & công trình

    không khép kín

    Kỹ thuật chung

    hở

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X