• Revision as of 22:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có gì ngăn cản, mặc sức, thả cửa

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    không bị điều tiết

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không điều khiển được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unrestrained, ungoverned, unchecked, untrammelled,undisciplined, wild, unruly, boisterous, riotous, out of hand orof control, rampant, frenzied, frantic; going berserk, runningamok or amuck: He hit his brother in a moment of uncontrolledanger.

    Oxford

    Adj.

    Not controlled; unrestrained, unchecked.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X