• Revision as of 12:42, ngày 4 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'ʌnkən'trould/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có gì ngăn cản, mặc sức, thả cửa

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    không bị điều tiết

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không điều khiển được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unrestrained, ungoverned, unchecked, untrammelled,undisciplined, wild, unruly, boisterous, riotous, out of hand orof control, rampant, frenzied, frantic; going berserk, runningamok or amuck: He hit his brother in a moment of uncontrolledanger.

    Oxford

    Adj.

    Not controlled; unrestrained, unchecked.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X