• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác underclothing ::'—nd”we” ::danh từ số nhiều =====Quần áo trong, quần áo lót===== ==Từ điển đồng ngh...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ʌndəklouðz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:39, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'ʌndəklouðz/

    Thông dụng

    Cách viết khác underclothing

    '—nd”we”
    danh từ số nhiều
    Quần áo trong, quần áo lót

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Underclothing, underwear, undergarments, lingerie,Old-fashioned unmentionables, Colloq underthings, undies, Britsmalls, Old-fashioned Brit small-clothes, US skivvies: When asalesman she met on the train said he was in ladiesunderclothes, she moved to another carriage.

    Oxford

    N.pl.

    Clothes worn under others, esp. next to the skin.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X