-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸ʌndə´hʌη</font>'''/==========/'''<font color="red">¸ʌndə´hʌη</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới)==========Nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới)=====- =====Có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra trước (người)==========Có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra trước (người)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Underhung.jpg|200px|(adj) treo ở dưới]][[Image:Underhung.jpg|200px|(adj) treo ở dưới]]=====(adj) treo ở dưới==========(adj) treo ở dưới=====- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Adj.=====+ - =====(of the lower jaw) projecting beyond the upper jaw.=====+ - + - =====Having an underhung jaw.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ