• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:29, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸ʌndə´hʌη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ʌndə´hʌη</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới)=====
    =====Nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới)=====
    - 
    =====Có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra trước (người)=====
    =====Có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra trước (người)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Underhung.jpg|200px|(adj) treo ở dưới]]
    [[Image:Underhung.jpg|200px|(adj) treo ở dưới]]
    =====(adj) treo ở dưới=====
    =====(adj) treo ở dưới=====
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====(of the lower jaw) projecting beyond the upper jaw.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having an underhung jaw.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /¸ʌndə´hʌη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới)
    Có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra trước (người)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) treo ở dưới

    (adj) treo ở dưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X