• Revision as of 14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌndə´hʌη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới)
    Có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra trước (người)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) treo ở dưới

    (adj) treo ở dưới

    Oxford

    Adj.
    (of the lower jaw) projecting beyond the upper jaw.
    Having an underhung jaw.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X