• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:06, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸ʌndju´leiʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ʌndju´leiʃən</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng=====
    =====Sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng=====
    - 
    =====Chuyển động sóng; đường cong như sóng gợn, dốc như sóng gợn; sự vận động dạng sống=====
    =====Chuyển động sóng; đường cong như sóng gợn, dốc như sóng gợn; sự vận động dạng sống=====
    - 
    =====(y học) cảm giác tim chập chờn=====
    =====(y học) cảm giác tim chập chờn=====
    - 
    =====Tính chất nhấp nhô (của bề mặt)=====
    =====Tính chất nhấp nhô (của bề mặt)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Undulation.jpg|200px|Có dạng sóng, độ sóng, sự nhấp nhô]]
    [[Image:Undulation.jpg|200px|Có dạng sóng, độ sóng, sự nhấp nhô]]
    =====Có dạng sóng, độ sóng, sự nhấp nhô=====
    =====Có dạng sóng, độ sóng, sự nhấp nhô=====
    - 
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sự chuyển động sóng=====
    =====sự chuyển động sóng=====
    Dòng 25: Dòng 15:
    =====chuyển động dạng sóng=====
    =====chuyển động dạng sóng=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bề mặt dạng sóng=====
    +
    =====bề mặt dạng sóng=====
    -
     
    +
    =====độ (gợn) sóng=====
    =====độ (gợn) sóng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gợn sóng=====
    +
    =====gợn sóng=====
    -
     
    +
    =====sự gợn sóng=====
    -
    =====sự gợn sóng=====
    +
    =====sự lượn sóng=====
    -
     
    +
    =====sự nhấp nhô=====
    -
    =====sự lượn sóng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nhấp nhô=====
    +
    -
     
    +
    =====sự uốn nếp=====
    =====sự uốn nếp=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A wavy motion or form, a gentle rise and fall.=====
     
    - 
    -
    =====Eachwave of this.=====
     
    - 
    -
    =====A set of wavy lines.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undulation undulation] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /¸ʌndju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng
    Chuyển động sóng; đường cong như sóng gợn, dốc như sóng gợn; sự vận động dạng sống
    (y học) cảm giác tim chập chờn
    Tính chất nhấp nhô (của bề mặt)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Có dạng sóng, độ sóng, sự nhấp nhô

    Toán & tin

    sự chuyển động sóng

    Vật lý

    chuyển động dạng sóng

    Xây dựng

    bề mặt dạng sóng
    độ (gợn) sóng

    Kỹ thuật chung

    gợn sóng
    sự gợn sóng
    sự lượn sóng
    sự nhấp nhô
    sự uốn nếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X