• Revision as of 14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´fa:sn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, cởi, tháo, nới

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) mở, tháo

    Cơ khí & công trình

    tháo dây buộc ra

    Xây dựng

    tháo gỡ

    Kỹ thuật chung

    cởi, mở, tháo, gỡ
    nới
    mở
    tháo
    tháo ra

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. make or become loose.
    Tr. open thefastening(s) of.
    Tr. detach.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X