• Revision as of 14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´filtəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không lọc

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không lọc

    Oxford

    Adj.
    Not filtered.
    (of a cigarette) not provided with afilter.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X