• Revision as of 07:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu xa, tội lỗi
    (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm)
    Không linh thiêng
    Không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần

    Oxford

    Adj.

    (unholier, unholiest) 1 impious, profane, wicked.
    Colloq. dreadful, outrageous (made an unholy row about it).
    Not holy.
    Unholiness n. [OE unhalig (as UN-(1), HOLY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X