• Revision as of 14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ju:ni´siəriəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác uniseriate

    Tính từ

    Một dãy
    Cùng một dãy

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) một dãy, một hàng

    (adj) một dãy, một hàng

    Toán & tin

    một chuỗi
    uniserial algebra
    đại số một chuỗi

    Oxford

    Adj.
    Bot. & Zool. arranged in one row.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X