• Revision as of 23:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất
    (thông tục) không bối rối, không lúng túng; không sửng sốt, không ngơ ngác
    Không cho cả nam lẫn nữ (chỉ riêng cho nam hoặc nữ)
    (toán học) không hỗn tạp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không hỗn tạp

    Oxford

    Adj.

    Not mixed.
    Unmixed blessing a thing having advantagesand no disadvantages.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X