• Revision as of 10:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không trau chuốt, không gọt giũa
    Không bóng, không láng, không mà nhãn
    (nghĩa bóng) không lịch sự, không thanh nhã, không tao nhã; không tinh tế

    Oxford

    Adj.

    Not polished; rough.
    Without refinement; crude.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X