• Revision as of 14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´pɔliʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không trau chuốt, không gọt giũa
    Không bóng, không láng, không mà nhãn
    (nghĩa bóng) không lịch sự, không thanh nhã, không tao nhã; không tinh tế

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không đánh bóng, không nhẵn bóng

    Oxford

    Adj.
    Not polished; rough.
    Without refinement; crude.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X