• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chưa lọc===== =====Không tẩy sạch===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chưa t...)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Không tẩy sạch=====
    =====Không tẩy sạch=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chưa tinh chế=====
    -
    =====chưa tinh chế=====
    +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====(adj) không lọc, chưa lọc=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 22: Dòng 24:
    =====Not purified.=====
    =====Not purified.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa lọc
    Không tẩy sạch

    Hóa học & vật liệu

    chưa tinh chế

    Cơ - Điện tử

    (adj) không lọc, chưa lọc

    Oxford

    Adj.

    Not purified.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X