• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không chân thật, phi hiện thực===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Impractical, illogical, unre...)
    So với sau →

    08:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không chân thật, phi hiện thực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Impractical, illogical, unreasonable, unworkable,unrealizable, quixotic, romantic, fanciful, visionary,delusional, delusive, delusory: However exciting it is to thinkof travelling faster than light, the notion is unrealistic. 2unreal, unlifelike, unnatural, unauthentic,non-representational, unrepresentative, inaccurate: Thebackground paintings are poorly done and unrealistic.

    Oxford

    Adj.

    Not realistic.
    Unrealistically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X