-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chưa vớt bọt===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(of milk) not skimmed.===== [[Category:Từ điển th...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: =====Chưa vớt bọt==========Chưa vớt bọt=====- == Oxford==- ===Adj.===- =====(of milk) not skimmed.=====+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]- + 03:36, ngày 4 tháng 4 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ