• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Bóng đá== *'''Rude behavior.''' {{bongda}} ==Tham khảo== #[http://library.thinkquest.org/12590/dictionary.htm#A Football Dictionary] Category:Bóng đá[[Category...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    {{bongda}}
    {{bongda}}
    ==Tham khảo==
    ==Tham khảo==
    -
    #[http://library.thinkquest.org/12590/dictionary.htm#A Football Dictionary]
    +
    #[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio32.htm Soccer Dictionary]
    -
    [[Category:Bóng đá]][[Category:Tham khảo]]
    +
    [[Thể_loại:Bóng đá]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo]]

    02:21, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    Bóng đá

    • Rude behavior.
    BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    Tham khảo

    1. Soccer Dictionary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X