• Revision as of 02:21, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by Thucnguyen (Thảo luận | đóng góp)

    Bóng đá

    • Rude behavior.
    BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    Tham khảo

    1. Soccer Dictionary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X