• Revision as of 01:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chưa gia công
    Không chữa, không điều trị (bệnh)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chưa xử lý
    untreated air
    không khí chưa xử lý
    untreated refuse
    rác chưa xử lý
    untreated water
    nước chưa xử lý

    Oxford

    Adj.

    Not treated.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X