• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định===== =====Cứng, không oằn, không cong, không khuất phục===== =====(nghĩa bóng...)
    So với sau →

    11:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định
    Cứng, không oằn, không cong, không khuất phục
    (nghĩa bóng) kiên quyết, cứng, cứng cỏi, không nhượng bộ (trước sức ép, ảnh hưởng..)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khó biến dạng
    không biến dạng được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cứng
    unyielding support
    gối cứng
    rắn

    Oxford

    Adj.

    Not yielding to pressure etc.
    Firm, obstinate.
    Unyieldingly adv. unyieldingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X