• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Vagina tại CĐ Kythuatđóng góp từ Vagina tại CĐ Kinhte)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Bao, vỏ bọc=====
    =====Bao, vỏ bọc=====
    -
    =====(giải phẫu) âm đạo=====
    +
    =====(giải phẫu) âm đạo, âm vật=====
    =====(thực vật học) bẹ (lá)=====
    =====(thực vật học) bẹ (lá)=====
     +
    =====(thông tục)Bướm, lồn, lỗ lồn=====
    == Y học==
    == Y học==

    06:31, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /və'dʤainə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vaginas, .vaginae

    Bao, vỏ bọc
    (giải phẫu) âm đạo, âm vật
    (thực vật học) bẹ (lá)
    (thông tục)Bướm, lồn, lỗ lồn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    âm đạo

    Oxford

    N.

    (pl. vaginas or vaginae) 1 the canal between the uterus andvulva of a woman or other female mammal.
    A sheath formedround a stem by the base of a leaf.
    Vaginal adj. vaginitisn. [L, = sheath, scabbard]

    Tham khảo chung

    • vagina : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X