• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====(thực vật học) bẹ (lá)=====
    =====(thực vật học) bẹ (lá)=====
    -
    =====(thông tục) lồn=====
    +
     
    =====(lịch sự) Cơ quan sinh dục nữ, vùng kín=====
    =====(lịch sự) Cơ quan sinh dục nữ, vùng kín=====

    06:56, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /və´dʒainə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vaginas, .vaginae

    Bao, vỏ bọc
    (giải phẫu) âm đạo
    (thực vật học) bẹ (lá)
    (lịch sự) Cơ quan sinh dục nữ, vùng kín

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    âm đạo

    Oxford

    N.

    (pl. vaginas or vaginae) 1 the canal between the uterus andvulva of a woman or other female mammal.
    A sheath formedround a stem by the base of a leaf.
    Vaginal adj. vaginitisn. [L, = sheath, scabbard]

    Tham khảo chung

    • vagina : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X