• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rãnh nhỏ, hốc nhỏ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thung lũng===== ::vallecula...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">vă-lĕk'yə-lə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:46, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /vă-lĕk'yə-lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rãnh nhỏ, hốc nhỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thung lũng
    vallecula cerebelli
    thung lũng tiểu não
    vallecula epiglottica
    thung lũng nắp thanh quản

    Oxford

    N.

    (pl. valleculae) Anat. & Bot. a groove or furrow.
    Vallecular adj. valleculate adj. [LL, dimin. of L vallisvalley]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X