• Revision as of 13:07, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /væ'piditi/

    Thông dụng

    Cách viết khác vapidness

    Danh từ

    Chuyên nghe lắm nhàm tai
    Tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo
    Lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X