• Revision as of 13:14, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'veipərifik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên quan đến việc tạo thành hơi
    Tạo sự bốc hơi

    Oxford

    Adj.

    Concerned with or causing vapour or vaporization.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X