• Revision as of 13:26, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'værek/

    Thông dụng

    Cách viết khác varech

    Danh từ

    (thực vật học) tảo bẹ
    Tro tảo bẹ (để lấy xút)

    Oxford

    N.

    Seaweed.
    = KELP. [F varec(h) f. ON: rel. to WRECK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X