• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch===== =====Bị giãn tĩnh mạch===== ==T...)
    So với sau →

    13:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch
    Bị giãn tĩnh mạch

    Oxford

    Adj.

    (esp. of the veins of the legs) affected by a conditioncausing them to become dilated and swollen.
    Varicosity n. [Lvaricosus f. VARIX]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X