• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hố nông, hốc nhỏ===== =====(động vật học) lỗ nốt đậu (giống (như) nốt đậu)===== ==Từ điển Oxford== ...)
    So với sau →

    13:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hố nông, hốc nhỏ
    (động vật học) lỗ nốt đậu (giống (như) nốt đậu)

    Oxford

    N.

    A shallow pit like a smallpox mark.
    A small sphericalmass in variolite. [med.L variola: see VARIOLA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X