• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hố nông, hốc nhỏ===== =====(động vật học) lỗ nốt đậu (giống (như) nốt đậu)===== ==Từ điển Oxford== ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'veərioul</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:40, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'veərioul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hố nông, hốc nhỏ
    (động vật học) lỗ nốt đậu (giống (như) nốt đậu)

    Oxford

    N.

    A shallow pit like a smallpox mark.
    A small sphericalmass in variolite. [med.L variola: see VARIOLA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X