• Revision as of 13:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hố nông, hốc nhỏ
    (động vật học) lỗ nốt đậu (giống (như) nốt đậu)

    Oxford

    N.

    A shallow pit like a smallpox mark.
    A small sphericalmass in variolite. [med.L variola: see VARIOLA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X