• Revision as of 13:40, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'veərioul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hố nông, hốc nhỏ
    (động vật học) lỗ nốt đậu (giống (như) nốt đậu)

    Oxford

    N.

    A shallow pit like a smallpox mark.
    A small sphericalmass in variolite. [med.L variola: see VARIOLA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X