• Revision as of 13:16, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hầu, thị đồng
    (sử học) người hầu hiệp sĩ
    Đồ tráo trở, đồ bịp bợm, đồ lật lọng
    (từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá, người láu cá

    Oxford

    N.

    Archaic or joc.
    A menial or rascal.
    Hist. a knight'sattendant.
    Varletry n. [ME f. OF, var. of vaslet: see VALET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X