• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) người quái ác, người ác hiểm===== ::young varmint ::thằng bé tinh ranh quái ác =====Đồ vô c...)
    So với sau →

    13:16, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) người quái ác, người ác hiểm
    young varmint
    thằng bé tinh ranh quái ác
    Đồ vô công rồi nghề
    Phường giá áo túi cơm
    Sâu mọt; vật hại
    Đồ bịp bợm
    (săn bắn), (từ lóng) con cáo

    Oxford

    N.

    US or dial. a mischievous or discreditable person oranimal, esp. a fox. [var. of varmin, VERMIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X