• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .vasa=== =====(giải phẫu) mạch; ống, quản===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mạch, ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">væs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:08, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /væs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .vasa

    (giải phẫu) mạch; ống, quản

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mạch, ống dẫn

    Oxford

    N.

    (pl. vasa) Anat. a vessel or duct.
    Vas deferens (pl.vasa deferentia) Anat. the spermatic duct from the testicle tothe urethra.
    Vasal adj. [L, = vessel]

    Tham khảo chung

    • vas : National Weather Service
    • vas : amsglossary
    • vas : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X