• Revision as of 14:08, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /væs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .vasa

    (giải phẫu) mạch; ống, quản

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mạch, ống dẫn

    Oxford

    N.

    (pl. vasa) Anat. a vessel or duct.
    Vas deferens (pl.vasa deferentia) Anat. the spermatic duct from the testicle tothe urethra.
    Vasal adj. [L, = vessel]

    Tham khảo chung

    • vas : National Weather Service
    • vas : amsglossary
    • vas : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X