• Revision as of 14:01, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'væskjuləm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .vascula

    Hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà (thực vật học))
    (giải phẫu) mạch máu nhỏ
    Hộp tiêu bản, hộp vật mẫu

    Oxford

    N.

    (pl. vascula) a botanist's (usu. metal) collecting-casewith a lengthwise opening. [L, dimin. of VAS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X