• Revision as of 06:38, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /və'sektəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cắt bỏ ống tinh

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) the surgical removal of part of each vasdeferens esp. as a means of sterilization.
    Vasectomize v.tr.(also -ise).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X