• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:00, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'væsili:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'væsili:n</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====( Vaseline) vazơlin (loại mỡ lấy từ dầu mỏ màu vàng nhạt dùng làm mỡ bôi hoặc dầu bôi trơn)=====
    =====( Vaseline) vazơlin (loại mỡ lấy từ dầu mỏ màu vàng nhạt dùng làm mỡ bôi hoặc dầu bôi trơn)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Vaseline.jpg|200px|Vazơlin]]
    [[Image:Vaseline.jpg|200px|Vazơlin]]
    =====Vazơlin=====
    =====Vazơlin=====
    - 
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====vazơlin=====
    =====vazơlin=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N. propr. a type of petroleum jelly used as anointment, lubricant, etc.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. (vaseline) treat withVaseline. [irreg. f. G Wasser + Gk elaion oil]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vaseline vaseline] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /'væsili:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Vaseline) vazơlin (loại mỡ lấy từ dầu mỏ màu vàng nhạt dùng làm mỡ bôi hoặc dầu bôi trơn)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vazơlin

    Vazơlin

    Kỹ thuật chung

    vazơlin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X