• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dạng chữ V===== ===Danh từ=== =====Giất bạc 5 đô la===== =====Hình chữ V, cái nêm, góc, tam giác===== == Từ đ...)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Hình chữ V, cái nêm, góc, tam giác=====
    =====Hình chữ V, cái nêm, góc, tam giác=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình chữ V=====
    =====hình chữ V=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====hình nêm=====
    =====hình nêm=====
    Dòng 33: Dòng 31:
    =====A thing shaped like a V. [name of theletter]=====
    =====A thing shaped like a V. [name of theletter]=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Vee.gif|200px|Dạng chữ V, hình chữ V]]
     +
    =====Dạng chữ V, hình chữ V=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 40: Dòng 42:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vee vee] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vee vee] : Corporateinformation
    *[http://foldoc.org/?query=vee vee] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=vee vee] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dạng chữ V

    Danh từ

    Giất bạc 5 đô la
    Hình chữ V, cái nêm, góc, tam giác

    Xây dựng

    hình chữ V

    Kỹ thuật chung

    hình nêm
    rãnh chữ V

    Oxford

    N.

    The letter V.
    A thing shaped like a V. [name of theletter]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Dạng chữ V, hình chữ V

    Tham khảo chung

    • vee : National Weather Service
    • vee : amsglossary
    • vee : Corporateinformation
    • vee : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X