• Revision as of 08:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dạng chữ V

    Danh từ

    Giất bạc 5 đô la
    Hình chữ V, cái nêm, góc, tam giác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình chữ V

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình nêm
    rãnh chữ V

    Oxford

    N.

    The letter V.
    A thing shaped like a V. [name of theletter]

    Tham khảo chung

    • vee : National Weather Service
    • vee : amsglossary
    • vee : Corporateinformation
    • vee : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X