• Revision as of 14:23, ngày 4 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /,viʤi'lænti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội viên dân phòng
    Thành viên " Tiểu ban kiểm tra" ( Tổ chức hành tội kiểu Lynsơ)

    Oxford

    N.

    A member of a vigilance committee or similar body. [Sp., =vigilant]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X