• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Thực sự, một cách chính thức===== =====Hầu như, gần như===== =====There's virtually none left===== =====Hầu như k...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'və:tjuəli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:41, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'və:tjuəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Thực sự, một cách chính thức
    Hầu như, gần như
    There's virtually none left
    Hầu như không có tí gì để lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Essentially, effectively, practically, almost, to allintents and purposes, for all practical purposes, more or less,nearly, as good as, substantially, in effect, in essence: Hehad virtually won the Brisbane-London sailing race when hepassed the Lizard, but then he hit a rock.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X