• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người===== ::the funeral director's gloomy visage ::nét...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'viziʤ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:47, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'viziʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người
    the funeral director's gloomy visage
    nét mặt u buồn của ông giám đốc đang có tang

    Oxford

    N.

    Literary a face, a countenance.
    Visaged adj. (also incomb.). [ME f. OF f. L visus sight (as VISA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X