• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..)===== =====Sự lót: đồ lót (bông, len..)===== == Từ điển Dệt may== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'w&#596;di&#951;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:05, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /'wɔdiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..)
    Sự lót: đồ lót (bông, len..)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nhồi bông

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nhét

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bông chèn
    bông lót
    sự chèn
    sự đệm
    sự đệm bọt khí
    sự độn
    sự lèn
    sự lót
    sự nhồi

    Oxford

    N.

    Soft pliable material of cotton or wool etc. used to lineor stuff garments, quilts, etc., or to pack fragile articles.
    Any material from which gun-wads are made.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X