• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..)===== =====Sự lót: đồ lót (bông, len..)===== == Từ điển Dệt may== ...)
    So với sau →

    04:30, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..)
    Sự lót: đồ lót (bông, len..)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nhồi bông

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nhét

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bông chèn
    bông lót
    sự chèn
    sự đệm
    sự đệm bọt khí
    sự độn
    sự lèn
    sự lót
    sự nhồi

    Oxford

    N.

    Soft pliable material of cotton or wool etc. used to lineor stuff garments, quilts, etc., or to pack fragile articles.
    Any material from which gun-wads are made.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X