• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhiệt tâm, tốt bụng và nhiều tình cảm===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Having a warm heart; kind, friendly....)
    So với sau →

    15:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiệt tâm, tốt bụng và nhiều tình cảm

    Oxford

    Adj.

    Having a warm heart; kind, friendly.
    Warm-heartedlyadv. warm-heartedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X