• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhiệt tâm, tốt bụng và nhiều tình cảm===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Having a warm heart; kind, friendly....)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ:m'hɑ:tid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:36, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'wɔ:m'hɑ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiệt tâm, tốt bụng và nhiều tình cảm

    Oxford

    Adj.

    Having a warm heart; kind, friendly.
    Warm-heartedlyadv. warm-heartedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X