• Revision as of 15:42, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'wɔrəntəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lý do, có lý do xác đáng
    Đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)

    Oxford

    Adj.

    Able to be warranted.
    (of a stag) old enough to behunted (5 or 6 years).
    Warrantableness n. warrantably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X