• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chó đinh gô; chó rừng ( úc)===== =====(nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)===== =====Ngựa rừng ở úc===== ===T...)
    So với sau →

    15:38, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chó đinh gô; chó rừng ( úc)
    (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)
    Ngựa rừng ở úc

    Tính từ

    Hoang dại; mọi rợ

    Oxford

    N. & adj.

    (also warragal) Austral.
    N.
    A dingo dog.
    Anuntamed horse.
    A wild Aboriginal.
    Adj. wild, untamed.[Aboriginal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X